Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chưa in Vietnamese - French dictionary
bắt chước
cẩm chướng
chán chường
châm chước
chấp chưởng
chất cha chất chưởng
chất chưởng
chật chà chật chưỡng
chật chưỡng
chồng chưa cưới
chưa
chưa chút
chưa chừng
chưa hề
chưa từng
chưởi
chưởng
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng cơ
chưởng khế
chưởng lí
chườm
chượp
chước
chướng
chướng khí
chướng mắt
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
lam chướng
mà chược
mạt-chược
mưu chước
ngang chướng
nghiệp chướng
sơn lam chướng khí
vợ chưa cưới