Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chấp kinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giữ theo đạo thường, lê thường.; chấp kinh tùng quyền: Hễ là người trải đời thì phải biết cả chấp kinh (tuân thủ nguyên tắc) lẫn tòng quyền (vượt ngoài nguyên tắc)
Related search result for "chấp kinh"
Comments and discussion on the word "chấp kinh"