Từ "chịu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chịu" cùng với các ví dụ minh họa.
Bằng lòng, ưng thuận: Khi ai đó đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó.
Đành nhận, không thể khác được: Khi một người phải chấp nhận một tình huống mà họ không muốn.
Nhận là không thể làm được: Khi ai đó thừa nhận rằng họ không có khả năng thực hiện một việc nào đó.
Chưa trả được nợ: Khi một người không thể trả nợ ngay lập tức.
Tiếp nhận một tác động bên ngoài: Khi ai đó chịu đựng hoặc tiếp nhận một điều gì đó từ môi trường xung quanh.
Thừa nhận là kém người khác: Khi ai đó công nhận rằng người khác giỏi hơn mình.
Cố gắng làm một việc đòi hỏi tốn công: Khi ai đó nỗ lực để hoàn thành một công việc nào đó.
Chịu đựng: Ngụ ý khả năng tiếp nhận khó khăn mà không phản ứng tiêu cực.
Chịu khó: Có nghĩa là chăm chỉ, nỗ lực làm việc.
Chấp nhận: Tương tự với nghĩa đồng ý hoặc đồng thuận.
Thừa nhận: Có thể dùng khi ai đó công nhận một điều gì đó.
Chịu đựng: Tương tự trong ý nghĩa tiếp nhận tác động bên ngoài, thường mang tính tiêu cực.
Từ "chịu" rất linh hoạt trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.