Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nơi: có nơi có chốn đi đến nơi về đến chốn (tng) chốn cũ một chốn bốn quê (tng.).
Related search result for "chốn"
Comments and discussion on the word "chốn"