Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhận chìm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • immerger; submerger
    • Nhận chìm dưới nước
      immerger dans l'eau
    • Nhận chìm chiếc đò
      submerger un bac
Related search result for "nhận chìm"
Comments and discussion on the word "nhận chìm"