Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
ngăn chận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • juguler; enrayer
    • Ngăn chận dịch bệnh
      juguler une épidémie
    • Ngăn chận một cuộc nổi dậy
      juguler une révolte
    • Ngăn chận bệnh cúm
      enrayer la grippe
Related search result for "ngăn chận"
Comments and discussion on the word "ngăn chận"