Characters remaining: 500/500
Translation

chancellor

/'tʃɑ:nsələ/
Academic
Friendly

Từ "chancellor" trong tiếng Anh có nghĩa "đại pháp quan" hoặc "quan chưởng ấn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí quan trọng trong chính phủ hoặc trong các tổ chức giáo dục. Dưới đây một số điểm giải thích dụ sử dụng từ "chancellor":

Định nghĩa:
  1. Đại pháp quan (Lord Chancellor): Một chức vụ cao cấp trong hệ thống pháp luật của Anh, người này trách nhiệm điều hành các hoạt động của tòa án giữ vị trí quan trọng trong chính phủ.
  2. Thủ tướng (Chancellor of Germany, Chancellor of Austria): Ở một số nước châu Âu như Đức Áo, "chancellor" được dùng để chỉ người đứng đầu chính phủ, tương tự như "thủ tướng" trong tiếng Việt.
  3. Hiệu trưởng danh dự (Chancellor of a university): Trong bối cảnh giáo dục, "chancellor" có thể chỉ hiệu trưởng danh dự của một trường đại học, người này thường không tham gia vào các hoạt động quản lý hàng ngày nhưng vai trò biểu tượng danh dự.
dụ sử dụng:
  • Lord Chancellor: "The Lord Chancellor of England oversees the judicial system." (Đại pháp quan của Anh giám sát hệ thống tư pháp.)
  • Chancellor of Germany: "Angela Merkel served as the Chancellor of Germany for 16 years." (Angela Merkel đã phục vụ với vai trò Thủ tướng Đức trong 16 năm.)
  • University Chancellor: "The university chancellor gave a speech at the graduation ceremony." (Hiệu trưởng danh dự của trường đại học đã phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Chancellorship: Danh từ chỉ chức vụ hoặc nhiệm kỳ của một chancellor. dụ: "Her chancellorship was marked by significant reforms." (Nhiệm kỳ của với tư cách hiệu trưởng danh dự đã đánh dấu bởi những cải cách quan trọng.)
  • Chancellor's Office: Văn phòng của chancellor, nơi họ làm việc. dụ: "All official documents must be approved by the Chancellor's Office." (Tất cả tài liệu chính thức phải được văn phòng của chancellor phê duyệt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Prime Minister: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng thay thế cho chancellor khi nói về người đứng đầu chính phủ, nhưng chỉ trong các nước chức vụ này tương đương cụ thể.
  • Rector: Trong một số hệ thống giáo dục, từ này có thể được dùng để chỉ người đứng đầu trường đại học, nhưng vai trò trách nhiệm có thể khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Political context: "The chancellor's policies have been met with both support and criticism." (Các chính sách của chancellor đã nhận được cả sự ủng hộ chỉ trích.)
  • Academic context: "As chancellor, she emphasized the importance of research and innovation." (Với vai trò chancellor, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu đổi mới.)
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại, từ "chancellor" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "chancellor's appointment" (sự bổ nhiệm chancellor) hay "chancellor's vision" (tầm nhìn của chancellor).

danh từ
  1. đại pháp quan; quan chưởng ấn
    • the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor
      đại pháp quan Anh
  2. thủ tướng (áo, Đức)
  3. hiệu trưởng danh dự trường đại học

Similar Spellings

Words Containing "chancellor"

Words Mentioning "chancellor"

Comments and discussion on the word "chancellor"