Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chantant
Jump to user comments
tính từ
  • hát, hay hát
    • Des ouvrières chantantes
      những cô thợ hay hát
  • có thể hát được
    • Poésie chantante
      bài thơ có thể hát được
  • có tính nhạc; như hát
    • Langue chantante
      tiếng nói như hát
  • có ca hát
    • Café chantant
      tiệm cà phê có ca hát
  • vui vẻ
    • Etat de sentiment chantant
      trạng thái tình cảm vui vẻ
Related search result for "chantant"
Comments and discussion on the word "chantant"