Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chuintant
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) xuýt
    • Consonne chuintante
      phụ âm xuýt
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) phụ âm xuýt
Related search result for "chuintant"
Comments and discussion on the word "chuintant"