Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chapeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái mũ, cái nón
  • chóp, đỉnh, mũ
    • Chapeau de champignon
      (thực vật học) mũ nấm
  • mũ giáo chủ hồng y
    • Recevoir le chapeau
      được phong giáo chủ hồng y
  • lời mào đầu (của bài báo, chương sách...)
  • người đỡ đầu
    • chapeau bas
      tay cầm mũ tỏ vẻ kính trọng
    • tirer son chapeau à quelqu'un
      phục ai sát đất
    • coup de chapeau
      cái cất mũ chào
    • frère chapeau, frère au chapeau
      người tuỳ tùng
Related search result for "chapeau"
Comments and discussion on the word "chapeau"