Từ "chaplet" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Vòng hoa đội đầu (garland): "Chaplet" thường được dùng để chỉ một vòng hoa nhỏ được làm từ hoa hoặc lá, thường được đội trên đầu như một phần của trang phục trong các buổi lễ hoặc sự kiện đặc biệt.
Chuỗi hạt (rosary): Trong ngữ cảnh tôn giáo, "chaplet" cũng có thể chỉ đến một loại chuỗi hạt được sử dụng để cầu nguyện, thường là trong đạo Công giáo. Đây là một chuỗi hạt nhỏ giúp người cầu nguyện đếm các lời cầu nguyện.
Tràng hạt (prayer beads): Tương tự như chuỗi hạt, "chaplet" cũng có thể chỉ đến các loại tràng hạt sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo khác nhau.
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh hoa đội đầu:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Từ gần giống và đồng nghĩa
Garland: dùng để chỉ vòng hoa, có thể không nhất thiết phải là vòng hoa trên đầu.
Rosary: thường dùng để chỉ chuỗi hạt trong đạo Công giáo, nhưng có thể không giống với "chaplet" trong một số trường hợp.
Prayer beads: là một từ chung hơn cho tất cả các loại hạt dùng trong cầu nguyện.
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại, "chaplet" không có nhiều idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc cầu nguyện như "to say a prayer" (cầu nguyện).
Kết luận
"Chaplet" là một từ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ vòng hoa đội đầu hoặc chuỗi hạt trong tôn giáo.