Characters remaining: 500/500
Translation

garland

/'gɑ:lənd/
Academic
Friendly

Từ "garland" trong tiếng Anh có nghĩa chính "vòng hoa". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

Giải thích:
  1. Danh từ (noun):

    • Vòng hoa: Một vòng hoa thường được làm từ các loại hoa, cây, hoặc vật liệu khác, dùng để trang trí hoặc để đeo lên đầu.
    • Giải thưởng: Trong một số ngữ cảnh, "garland" cũng có thể chỉ một giải thưởng lớn, thường để nhận diện sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. dụ: "to win the garland" có nghĩa giành chiến thắng hoặc đạt được giải thưởng.
  2. Động từ (verb):

    • Trang trí bằng vòng hoa: Hành động dùng vòng hoa để trang trí cho một không gian nào đó.
    • Đội vòng hoa: Hành động đeo vòng hoa lên đầu.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The bride wore a beautiful garland of flowers in her hair." (Cô dâu đã đội một vòng hoa đẹp trên đầu.)
    • "At the festival, they hung garlands of flowers everywhere." (Tại lễ hội, họ treo vòng hoa khắp nơi.)
  • Động từ:

    • "They garlanded the statue with fresh flowers." (Họ đã trang trí bức tượng bằng những bông hoa tươi.)
    • "She garlanded her head with wildflowers for the celebration." ( đã đội vòng hoa từ những bông hoa dại cho buổi lễ.)
Cách sử dụng nâng cao các biến thể:
  • Garlanding (danh động từ): Hành động trang trí bằng vòng hoa.
    • Example: "Garlanding the entrance made the event feel more festive." (Trang trí vòng hoalối vào làm cho sự kiện cảm thấy vui tươi hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wreath: Cũng có nghĩa vòng hoa, thường dùng để chỉ vòng hoa trang trí cho cửa hoặc trong các dịp lễ tang.
  • Laurel: Chỉ vòng nguyệt quế, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chiến thắng hoặc danh dự.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To wear many hats": Không trực tiếp liên quan đến "garland", nhưng có thể hiểu một người đảm nhận nhiều vai trò, giống như một vòng hoa bao quanh đầu - tượng trưng cho nhiều trách nhiệm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "garland", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.

danh từ
  1. vòng hoa
  2. sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
    • to win (carry away) the garland
      đắc thắng
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)
ngoại động từ
  1. trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
  2. dùng làm vòng hoa

Comments and discussion on the word "garland"