Characters remaining: 500/500
Translation

céder

Academic
Friendly

Từ "céder" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhường", "để lại" hoặc "chịu thua". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các biến thể cũng như cách sử dụng phong phú.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Ngoại động từ (transitif):

    • "céder" có thể được dùng để chỉ hành động nhường lại hoặc để lại cho ai đó một cái gì đó.
  • Nội động từ (intransitif):

    • "céder" cũng có thể được dùng để chỉ việc chịu thua, không còn khả năng chống cự.
2. Một số cách sử dụng nâng cao nghĩa bóng
  • céder du terrain: chịu rút lui hoặc nhượng bộ trong một cuộc tranh luận hoặc đấu tranh.

    • Exemple: "Il ne veut jamais céder du terrain lors de ses négociations." (Anh ấy không bao giờ muốn nhượng bộ trong các cuộc đàm phán của mình.)
  • céder la parole: nhường lời.

    • Exemple: "Il a cédé la parole à son ami để quán xuyến cuộc họp." (Anh ấy đã nhường lời cho bạn mình để điều hành cuộc họp.)
3. Từ gần giống đồng nghĩa
  • laisser: để lại.
  • abandonner: bỏ rơi, từ bỏ.
  • renoncer: từ bỏ, nhường lại.
4. Idioms cụm động từ
  • céder à la tentation: chịu thua trước cám dỗ.

    • Exemple: "Il a cédé à la tentation de manger du gâteau." (Anh ấy đã không cưỡng lại được cám dỗ ăn bánh.)
  • céder la place à: nhường chỗ cho.

    • Exemple: "Cette innovation a cédé la place à de nouvelles technologies." (Sáng chế này đã nhường chỗ cho các công nghệ mới.)
5. Chú ý

Khi sử dụng "céder", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của . Tùy thuộc vào cách dùng từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ hành động nhường chỗ đến việc chấp nhận thua cuộc trong một cuộc tranh luận hay cuộc thi.

ngoại động từ
  1. nhường, để lại
    • Céder la place
      nhường chỗ
    • Céder son fonds
      để lại vốn kinh doanh
    • céder le pas
      nhường bước
    • céder le terrain; céder du terrain
      chịu rút lui; chịu thua thiệt
    • le céder à quelqu'un
      chịu thua ai, chịu kém ai
nội động từ
  1. chịu theo, chịu thua, không cưỡng được
    • Céder au sommeil
      không cưỡng được giấc ngủ
  2. không chịu được nữa, đổ, đứt, gãy
    • La porte cède
      cửa đổ
    • La corde cède
      dây thừng đứt
  3. (nghĩa bóng) thôi, tắt đi
    • Le vacarme céda bientôt pour faire place à un silence parfait
      tiếng ồn phút chốc tắt đi, nhường chỗ cho một sự im lặng như tờ

Comments and discussion on the word "céder"