Characters remaining: 500/500
Translation

chiffonné

Academic
Friendly

Từ "chiffonné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhàu" hoặc "bị nhăn". Đâymột tính từ thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, đặc biệtvải, khi chúng không còn phẳng phiu những nếp nhăn. Bên cạnh đó, "chiffonné" cũng có thể dùng để miêu tả trạng thái của con người, thường là khi người ấy trông có vẻ mệt mỏi hoặc không được trang điểm đẹp đẽ nhưng vẫn nét duyên dáng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Chiffonné (tính từ):
    • Vải nhàu: Khi một mảnh vải bị nhăn lại do bị gấp hoặc không được ủi phẳng.
    • Mặt mệt mỏi: Diện mạo của một người trông không được tươi tắn, có vẻ như họ vừa trải qua một giấc ngủ không đủ, nhưng vẫn có thể nhìn thấy sự duyên dáng trong đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về vải:

    • Cette chemise est chiffonnée, il faut que je la repasse. (Chiếc áo sơ mi này bị nhàu, tôi cần phảilại .)
  2. Về diện mạo con người:

    • Elle est arrivée avec un visage chiffonné après une longue journée. ( ấy đã đến với một gương mặt mệt mỏi sau một ngày dài.)
    • Malgré son air chiffonné, il a un charme indéniable. (Mặc dù trông có vẻ mệt mỏi, anh ấy vẫn có một sức hút không thể phủ nhận.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Chiffonné d'émotions: Có thể diễn tả trạng thái cảm xúc của ai đó, khi họ cảm thấy bối rối hoặc không thoải mái.
    • Il avait l'air chiffonné, comme s'il avait reçu de mauvaises nouvelles. (Anh ấy trông có vẻ bối rối, như thể nhận được những tin xấu.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Froissé: Từ này cũng có nghĩa là "nhàu" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hơi khác, có thể chỉ những nếp gấp không mong muốn.
  • Ridée: Thường chỉ các nếp nhăn trên da, có thể dùng để nói về tuổi tác.
Từ đồng nghĩa:
  • Plissé: Có nghĩa là "gấp nếp", thường dùng để mô tả một loại vải các nếp gấp cố định.
  • Fripé: Cũng có nghĩa là "nhàu", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être chiffonné: Có thể dùng để nói về một người đang cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.
tính từ
  1. nhàu
    • Etoffe chiffonnée
      vải nhàu
    • figure chiffonnée
      mặt mệt mỏi

Comments and discussion on the word "chiffonné"