Từ "chiffonné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhàu" hoặc "bị nhăn". Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, đặc biệt là vải, khi chúng không còn phẳng phiu mà có những nếp nhăn. Bên cạnh đó, "chiffonné" cũng có thể dùng để miêu tả trạng thái của con người, thường là khi người ấy trông có vẻ mệt mỏi hoặc không được trang điểm đẹp đẽ nhưng vẫn có nét duyên dáng.
Định nghĩa chi tiết:
Chiffonné (tính từ):
Vải nhàu: Khi một mảnh vải bị nhăn lại do bị gấp hoặc không được ủi phẳng.
Mặt mệt mỏi: Diện mạo của một người trông không được tươi tắn, có vẻ như họ vừa trải qua một giấc ngủ không đủ, nhưng vẫn có thể nhìn thấy sự duyên dáng trong đó.
Ví dụ sử dụng:
Elle est arrivée avec un visage chiffonné après une longue journée. (Cô ấy đã đến với một gương mặt mệt mỏi sau một ngày dài.)
Malgré son air chiffonné, il a un charme indéniable. (Mặc dù trông có vẻ mệt mỏi, anh ấy vẫn có một sức hút không thể phủ nhận.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Froissé: Từ này cũng có nghĩa là "nhàu" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hơi khác, có thể chỉ những nếp gấp không mong muốn.
Ridée: Thường chỉ các nếp nhăn trên da, có thể dùng để nói về tuổi tác.
Từ đồng nghĩa:
Plissé: Có nghĩa là "gấp nếp", thường dùng để mô tả một loại vải có các nếp gấp cố định.
Fripé: Cũng có nghĩa là "nhàu", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan: