Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chineur
Jump to user comments
danh từ
  • (thân mật) người chế giễu; người xoi mói
  • thợ pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa)
Related search result for "chineur"
Comments and discussion on the word "chineur"