Từ "chloride" trong tiếng Anh là danh từ, có nghĩa là "clorua" trong tiếng Việt. Đây là một hợp chất hóa học có chứa ion clorua (Cl⁻). Clorua thường được hình thành khi clorin kết hợp với một kim loại hoặc một nguyên tố khác.
Natri clorua (Sodium Chloride): "Sodium chloride is commonly known as table salt." (Natri clorua thường được biết đến là muối ăn.)
Calcium chloride (Calci clorua): "Calcium chloride is used to de-ice roads in winter." (Calci clorua được sử dụng để làm tan băng trên đường vào mùa đông.)
Chloride of lime (Vôi clorua): "Chloride of lime is used in water treatment processes." (Vôi clorua được sử dụng trong các quá trình xử lý nước.)
Mặc dù không có thành ngữ trực tiếp liên quan đến "chloride", có thể thấy một số cụm từ có chứa "chlorine" như "chlorinated water" (nước clor hóa) thường được dùng trong bể bơi.
Khi học từ "chloride", người học cần nhớ rằng đây là một danh từ thuộc về hóa học, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghiệp.