Từ "chuôi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến nhất là chỉ một bộ phận ngắn của một số dụng cụ, thường là những dụng cụ có lưỡi sắc hoặc nhọn. Cụ thể, "chuôi" thường được dùng để chỉ phần mà người ta cầm nắm khi sử dụng các dụng cụ như dao, gươm, kéo, hoặc rìu.
Chuôi dao: Phần tay cầm của con dao, nơi người dùng nắm để cắt.
Chuôi gươm: Phần tay cầm của gươm, thường được thiết kế để dễ cầm nắm trong lúc chiến đấu.
Nắm đằng chuôi: Câu này có nghĩa là nắm giữ quyền lực hoặc điều khiển một tình huống.
Cán: Từ này cũng chỉ phần cầm nắm nhưng thường dùng cho những dụng cụ không phải là dao, gươm.
Tay cầm: Từ này có thể được dùng tương tự như "chuôi", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ cho các dụng cụ sắc nhọn mà còn cho các vật dụng khác.
Khi học từ "chuôi", bạn nên nhớ rằng nó không chỉ đơn thuần là một bộ phận vật lý mà còn có thể mang nhiều ý nghĩa tượng trưng trong ngữ cảnh khác nhau.