Characters remaining: 500/500
Translation

chà

Academic
Friendly

Từ "chà" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng của từ "chà":
  • Định nghĩa: "Chà" có thể chỉ đến một cành cây nhiều nhánh nhỏ, thường được sử dụng để rào hoặc thả dưới nước để thu hút .
  • dụ:
    • "Người dân thường cắm chà dưới sông để bắt ."
    • "Chúng ta cần thả chà để có thể câu được nhiều hơn."
2. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Chà" có thể được thay thế bằng từ "xát" trong một số ngữ cảnh, như "xát đậu".
  • Từ đồng nghĩa: Trong nghĩa thán từ, có thể sử dụng "Ôi!" hoặc "Wow!" để thay thế.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số văn cảnh, từ "chà" cũng có thể được dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn.
    • dụ: "Chà, cuộc thi này thật sự rất căng thẳng!" thể hiện sự hồi hộp.
4. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "chà", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau.
  • Nếu bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên một cách trang trọng hơn, có thể sử dụng "Ôi" hoặc "Wow" thay vì "Chà".
  1. 1 d. Cành cây nhiều nhánh nhỏ, thường dùng để rào hoặc thả dưới nước cho đến ở. Cắm chà. Thả chà.
  2. 2 đg. Áp mạnh bàn tay, bàn chân hoặc vật mặt phẳng xuống đưa đi đưa lại nhiều lần trên bề mặt để làm cho tróc, vỡ hoặc nát ra. Chà đậu. Chà nát.
  3. 3 c. Tiếng thốt ra, biểu lộ ý than phiền hoặc ngạc nhiên, tán thưởng. Chà! Buồn ngủ quá! Chà! Trông đẹp lắm.

Comments and discussion on the word "chà"