Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ciron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) con mạt
    • Pas plus gros qu'un ciron
      không lớn hơn con mạt
Related search result for "ciron"
Comments and discussion on the word "ciron"