Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for civil year in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
kìa
dân dụng
ngày rày
năm tuổi
niên khóa
mừng tuổi
giỗ
khanh tướng
năm một
năm mới
niên
hòng
năm
năm ngoái
nghỉ mát
mở hàng
chúc
bế giảng
ngạch trật
công chính
chuyển ngành
tết
dân luật
hộ tịch
dân phòng
dân chính
phép cưới
kết toán
nhân quyền
khai bút
một chạp
nguyên niên
năm thiên văn
lịch sự
năm học
tài khóa
khai trường
năm nhuận
phong bao
dân y
ăn tết
năm mặt trời
sang năm
cây nêu
giỗ đầu
đầy tuổi
năm kia
tuổi
giỗ hết
ít ra
lững chững
giêng hai
bãi trường
năm năm
ít nhất
cầu đường
lưu dụng
giêng
nghỉ phép
giông
đau ốm
hợi
chạy chợ
niên giám
mới
nghênh xuân
dậu
ăn nhịp
chẳng hạn
ăn chay
được mùa
ba mươi
giảm thọ
ngạch
bấy giờ
bảo hành
giao tử
mỗi
khoảng
Bình Định
First
< Previous
1
2
Next >
Last