Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for civil year in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
học khóa
gió đông
biệt
ngọ
bốn
Phan Đình Phùng
bập bẹ
bản lề
biệt phái
bình thường
chính thức
qua
cải
chập
cấy
dân ca
khí hậu
Việt Nam
Thái
Phong Trào Yêu Nước
Duy Tân
Hà Nội
Chu Văn An
Huế
lân
quần áo
làng
nhạc cụ
lịch sử
ca trù
First
< Previous
1
2
Next >
Last