Characters remaining: 500/500
Translation

collation

/kɔ'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "collation" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa
  1. Sự trao thánh chức lộc: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "collation" có thể đề cập đến việc trao một chức vụ tôn giáo nào đó, thường kèm theo những quyền lợi nhất định.
  2. Sự trao học vị: Trong lĩnh vực giáo dục, "collation" có thể được hiểusự công nhận trao bằng cấp cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học.
  3. Sự đối chiếu (văn bản): Từ này cũng có thể chỉ hành động so sánh, đối chiếu các văn bản hoặc tài liệu để kiểm tra độ chính xác hoặc đồng nhất.
  4. Bữa ăn nhẹ: "Collation" thường được sử dụng để chỉ một bữa ăn nhẹ, thườngăn giữa các bữa chính trong ngày.
Ví Dụ Cụ Thể
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "La collation de l'abbé a eu lieu hier matin." (Sự trao chức vụ cho vị linh mục đã diễn ra vào sáng hôm qua.)
  • Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "La collation des grades s'est déroulée à la fin de l'année scolaire." (Lễ trao bằng cấp đã diễn ra vào cuối năm học.)
  • Trong ngữ cảnh đối chiếu văn bản:

    • "Il a fait une collation des deux documents pour s'assurer qu'ils étaient identiques." (Anh ấy đã đối chiếu hai tài liệu để đảm bảo chúng giống nhau.)
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • "J'ai pris une collation avant le dîner." (Tôi đã ăn một bữa nhẹ trước bữa tối.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Collationner: Đâyđộng từ liên quan, nghĩa là "đối chiếu" hoặc "so sánh". Ví dụ: "Nous devons collationner ces documents avant de les envoyer." (Chúng ta cần đối chiếu những tài liệu này trước khi gửi đi.)
  • Collationnement: Danh từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động đối chiếu.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Dîner: Bữa ăn tối, nhưng không phải bữa ăn nhẹ như "collation".
  • Snack (tiếng Anh): Nghĩa tương tự với nghĩa "bữa ăn nhẹ".
  • Repas léger: Cũng chỉ bữa ăn nhẹ, tương tự như "collation".
Thành Ngữ Cụm Động Từ
  • Prendre une collation: Có nghĩa là "ăn nhẹ". Ví dụ: "Je vais prendre une collation." (Tôi sẽ ăn nhẹ.)
Lưu Ý

Khi học từ "collation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ này trong từng tình huống cụ thể. có thể chỉ một bữa ăn nhẹ trong bối cảnh hàng ngày hoặc một sự kiện trang trọng hơn như lễ trao chức vụ hoặc bằng cấp.

danh từ giống cái
  1. sự trao thánh chức lộc; sự trao học vị
  2. sự đối chiếu (văn bản)
  3. bữa ăn nhẹ

Similar Spellings

Words Containing "collation"

Words Mentioning "collation"

Comments and discussion on the word "collation"