Characters remaining: 500/500
Translation

collation

/kɔ'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "collation" trong tiếng Anh có nghĩa chính một bữa ăn nhẹ, thường được ăn giữa các bữa chính. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong các buổi tiệc, hội họp. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Bữa ăn nhẹ: "Collation" thường đề cập đến một bữa ăn nhẹ, không phải bữa ăn chính.
  2. Sự sắp xếp: Trong một số ngữ cảnh khác, "collation" có thể chỉ việc sắp xếp hoặc tổ chức tài liệu, thông tin một cách hệ thống.
dụ sử dụng:
  1. Bữa ăn nhẹ:

    • "After the meeting, we will have a light collation for everyone." (Sau cuộc họp, chúng ta sẽ một bữa ăn nhẹ cho mọi người.)
    • "The conference will provide a collation of snacks and drinks." (Hội nghị sẽ cung cấp một bữa ăn nhẹ với đồ ăn đồ uống.)
  2. Sắp xếp thông tin:

    • "The librarian is responsible for the collation of all new books in the library." (Thủ thư chịu trách nhiệm về việc sắp xếp tất cả các cuốn sách mới trong thư viện.)
    • "The collation of the data is essential for the research project." (Việc sắp xếp dữ liệu rất quan trọng cho dự án nghiên cứu.)
Các biến thể của từ:
  • Collate (động từ): Có nghĩa thu thập, sắp xếp hoặc so sánh các tài liệu hoặc thông tin.
    • dụ: "Please collate the reports before submitting them." (Vui lòng sắp xếp các báo cáo trước khi nộp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Snack: Từ này cũng chỉ một bữa ăn nhẹ, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.

    • dụ: "I had a snack while watching TV." (Tôi đã ăn một bữa ăn nhẹ khi xem TV.)
  • Refreshments: Từ này thường dùng để chỉ đồ ăn đồ uống được phục vụ tại các sự kiện.

    • dụ: "Refreshments will be served during the break." (Đồ ăn đồ uống sẽ được phục vụ trong thời gian nghỉ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "collation", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác liên quan đến việc ăn uống như: - On the go: chỉ việc ăn uống nhanh chóng, không thời gian cho một bữa ăn chính. - dụ: "I usually grab a snack on the go." (Tôi thường ăn nhẹ khi đang di chuyển.)

Kết luận:

Tóm lại, "collation" một từ thú vị với hai ý nghĩa chính. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về bữa ăn nhẹ trong các tình huống chính thức, hoặc để diễn tả việc sắp xếp thông tin.

danh từ
  1. bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)

Synonyms

Words Containing "collation"

Comments and discussion on the word "collation"