Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
commensurable
/kə'menʃərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (+ with, to)
  • có thể so được với
  • (toán học) thông ước
    • commensurable numbers
      số thông ước
  • (+ to) tỉ lệ với, xứng với
Related search result for "commensurable"
Comments and discussion on the word "commensurable"