Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
commie
Jump to user comments
Noun
  • người cộng sản.
  • nhà xã hội học - người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản.
Related search result for "commie"
Comments and discussion on the word "commie"