Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for committee for state security in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an ninh
bảo chứng
công an
cẩn mật
bảo an
quốc doanh
bình yên
quận ủy
quân ủy
chư hầu
nơm nớp
tiểu ban
ủy ban
chỉ đạo
qui
cứu trợ
phân ban
nông trường
bồn chồn
khang an
bảo trợ
đặt cọc
gạt nợ
hóa giá
chất vấn
hỗn hợp
bất an
bại
cọc
bang
chủ tịch
nghiêm mật
nghiêm ngặt
canh phòng
an toàn
bảo hiểm
quốc vụ khanh
thực trạng
tình trạng
giám sinh
giao lương
giáp bảng
công trái
tuyên bố
hoàn nguyên
thể
quốc gia
phiên thuộc
phiên quốc
đảo chánh
xã tắc
tiểu bang
trạng thái
nguyên canh
nhà nước
quàn
chính trị phạm
quốc
bạo lực
pháp lệnh
hạch toán
kiến quốc
kinh luân
bảo mật
chính quyền
dân chủ hóa
bộ trưởng
bàng hoàng
chu toàn
bộ máy
quy
bí mật
cà phê
Việt Nam
Thời Đại Hùng Vương
ca trù
làng
nông nghiệp
Huế
Phong Trào Yêu Nước
First
< Previous
1
2
Next >
Last