Characters remaining: 500/500
Translation

compression

/kəm'preʃn/
Academic
Friendly

Từ "compression" trong tiếng Anh có thể được dịch "sự ép", "sự nén" hoặc "sự đọng". Đây một danh từ nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cụ thể cho từng cách sử dụng của từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự ép, sự nén: hành động làm cho một vật hoặc một ý tưởng trở nên nhỏ lại hoặc dồn nén lại.
  2. Sự đọng: việc làm cho nội dung trở nên ngắn gọn hơn vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
  3. Sự giảm bớt: Có thể dùng để chỉ việc giảm thiểu chi phí hoặc tài nguyên.
dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật:

    • "The compression of files helps save storage space on your computer." (Việc nén các tệp giúp tiết kiệm không gian lưu trữ trên máy tính của bạn.)
  2. Trong văn bản:

    • "The compression of ideas in his essay made it more impactful." (Sự đọng ý tưởng trong bài luận của anh ấy làm cho sức ảnh hưởng hơn.)
  3. Chi phí:

    • "The company is looking for ways to achieve compression of expenses without sacrificing quality." (Công ty đang tìm kiếm các cách để giảm bớt các khoản chi tiêu không hy sinh chất lượng.)
Biến thể của từ:
  • Compress (động từ): Hành động nén lại. dụ: "You can compress the image to reduce its size." (Bạn có thể nén hình ảnh để giảm kích thước của .)
  • Compressed (tính từ): Đã được nén. dụ: "The compressed file is much smaller than the original." (Tệp đã nén nhỏ hơn nhiều so với bản gốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contraction: Cũng có nghĩa sự co lại, thường dùng trong ngữ cảnh ngữ pháp ( dụ: "can't" contraction của "cannot").
  • Condensation: Thường dùng để chỉ sự đọng hoặc làm ngắn gọn thông tin.
  • Reduction: Nghĩa sự giảm bớt, thường được dùng trong ngữ cảnh chi phí hoặc kích thước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Under pressure": Dưới áp lực, có thể liên quan đến sự nén hoặc ép buộc.
  • "Squeeze in": Nghĩa chen vào một không gian chật hẹp, sự liên quan đến việc nén lại.
Chú ý:
  • "Compression" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ thông tin, khoa học vật liệu, văn học. Do đó, ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để chọn nghĩa phù hợp.
danh từ
  1. sự ép, sự nén
  2. (nghĩa bóng) sự lại, sự đọng; sự giảm bớt
    • compression of ideas
      sự đọng ý
    • the compression of expenses
      sự giảm bớt các khoản chi tiêu
  3. (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm

Comments and discussion on the word "compression"