Characters remaining: 500/500
Translation

concerted

/kən'sə:tid/
Academic
Friendly

Từ "concerted" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả những hành động hoặc nỗ lực được thực hiện một cách kế hoạch, sự phối hợp thống nhất giữa nhiều người hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hợp tác hoặc làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Concerted" có nghĩa "được thực hiện kế hoạch phối hợp". Khi một hành động được gọi là "concerted", điều đó có nghĩa nhiều người hoặc nhóm đã cùng nhau lên kế hoạch thực hiện hành động đó một cách đồng bộ.

  2. dụ sử dụng:

    • Hành động phối hợp: "The organizations launched a concerted effort to raise funds for the charity." (Các tổ chức đã phát động một nỗ lực phối hợp để quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)
    • Tấn công phối hợp: "The military planned a concerted attack on the enemy's position." (Quân đội đã lên kế hoạch cho một cuộc tấn công phối hợp vào vị trí của đối phương.)
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • Concert (danh từ): Buổi hòa nhạc. dụ: "I went to a concert last night." (Tôi đã đi đến một buổi hòa nhạc tối qua.)
    • Concerting (động từ): Hành động lên kế hoạch hoặc phối hợp. dụ: "They are concerting their strategies for the upcoming project." (Họ đang phối hợp các chiến lược cho dự án sắp tới.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Coordinated: Có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào việc điều phối. dụ: "The coordinated response to the crisis was effective." (Phản ứng phối hợp đối với khủng hoảng hiệu quả.)
    • Collaborative: Nhấn mạnh vào sự hợp tác. dụ: "The collaborative effort among scientists led to new discoveries." (Nỗ lực hợp tác giữa các nhà khoa học đã dẫn đến những phát hiện mới.)
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • Concerted effort: Nỗ lực phối hợp. dụ: "We need a concerted effort to tackle climate change." (Chúng ta cần một nỗ lực phối hợp để giải quyết biến đổi khí hậu.)
    • Take concerted action: Hành động phối hợp. dụ: "The community must take concerted action to improve safety." (Cộng đồng phải hành động phối hợp để cải thiện an toàn.)
Kết luận:

Từ "concerted" rất hữu ích trong việc mô tả các nỗ lực chung của nhiều người hoặc tổ chức, đặc biệt trong các lĩnh vực như xã hội, quân sự hoặc trong công việc.

tính từ
  1. dự tính, bàn tính, phối hợp
    • to take concerted action
      hành động phối hợp
    • a concerted attack
      tấn công phối hợp
  2. (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc

Similar Words

Words Containing "concerted"

Comments and discussion on the word "concerted"