Characters remaining: 500/500
Translation

conjunctive

/kən'dʤʌɳk'taivə/
Academic
Friendly

Từ "conjunctive" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "để nối tiếp, để liên kết" hoặc " tính chất liên từ". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, dùng để chỉ các từ hoặc cụm từ chức năng kết nối các phần của câu lại với nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Conjunctive" được sử dụng để mô tả những thứ chức năng kết nối hoặc liên kết. dụ, trong ngôn ngữ, các từ như "and", "but", "or" được gọi là từ liên từ (conjunctions) chúng giúp kết nối các câu hoặc các phần của câu lại với nhau.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "I want to go to the park and play soccer." (Tôi muốn đi đến công viên chơi bóng đá.)
    • Câu phức: "She studied hard, but she didn’t pass the exam." ( ấy học rất chăm chỉ, nhưng ấy không vượt qua kỳ thi.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạn có thể thấy "conjunctive" được sử dụng để mô tả các cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như:
  4. Biến thể của từ:

    • Conjunction (danh từ): Từ liên từ, dụ: "and", "but", "or".
    • Conjunctively (trạng từ): Một cách để diễn tả hành động liên kết, dụ: "He spoke conjunctively, making sure all points were connected." (Anh ấy nói một cách liên kết, đảm bảo rằng tất cả các điểm được kết nối.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Connective: Từ này cũng chỉ đến chức năng kết nối, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Coordinating: Liên quan đến việc kết hợp các yếu tố trong câu không cần phụ thuộc vào nhau, dụ: "and", "or".
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "conjunctive", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc kết nối, chẳng hạn như "tie things together" (kết nối mọi thứ lại với nhau).
Kết luận:

Từ "conjunctive" chủ yếu liên quan đến việc kết nối các phần của ngôn ngữ, rất quan trọng trong việc xây dựng câu cú ý nghĩa mạch lạc.

tính từ
  1. để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp
    • conjunctive tistue
      (sinh vật học) liên kết
  2. (ngôn ngữ học) tính chất liên từ

Comments and discussion on the word "conjunctive"