Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conditionnel
Jump to user comments
tính từ
  • có điều kiện
    • Promesse conditionnelle
      lời hứa có điều kiện
    • Proposition conditionnelle
      mệnh đề điều kiện
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) lối điều kiện
Related words
Related search result for "conditionnel"
Comments and discussion on the word "conditionnel"