Characters remaining: 500/500
Translation

consommer

Academic
Friendly

Từ "consommer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tiêu thụ" hoặc "sử dụng" một cái gì đó, thường liên quan đến việc ăn uống hoặc tiêu dùng. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ sử dụng từ "consommer" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Ăn, uống: "consommer" có thể được dùng để chỉ hành động tiêu thụ thức ăn đồ uống.
  2. Tiêu dùng: "consommer" cũng mang nghĩatiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ.

    • Ví dụ:
  3. Hoàn thành: Trong một ngữ cảnh khác, "consommer" có thể được sử dụng để chỉ việc hoàn tất hoặc hoàn thành một cái gì đó.

    • Ví dụ:
  4. Nội động từ (intransitif):

    • "Consommer" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ, khi đề cập đến việc tiêu thụ một cách tổng quát.
    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Consommation: danh từ của "consommer", có nghĩasự tiêu thụ.
  • Consommateur: danh từ chỉ người tiêu dùng.
  • Consommable: tính từ chỉ những thứ có thể tiêu thụ, thường dùng để chỉ sản phẩm thực phẩm hoặc hàng hóa dễ hỏng.
Từ đồng nghĩa:
  • Utiliser: sử dụng.
  • Dépenser: chi tiêu (thường liên quan đến tiền bạc).
  • Exploiter: khai thác (trong một số ngữ cảnh).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh kinh tế, "consommer" có thể được dùng để nói về mức tiêu thụ hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế.
    • Ví dụ:
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù "consommer" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • Consommer avec modération: tiêu thụ một cách điều độ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh uống rượu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "consommer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt.
  • Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày về ăn uống, tiêu dùng, trong các văn bản liên quan đến kinh tế.
ngoại động từ
  1. ăn, uống
    • Consommer des aliments
      ăn thức ăn
    • Consommer du vin
      uống rượu vang
  2. tiêu dùng, tiêu thụ
    • Une voiture qui consomme trop d'essence
      xe tiêu thụ quá nhiều xăng
  3. hoàn thành
    • Consommer son oeuvre
      hoàn thành sự nghiệp của mình
    • Consommer un crime
      phạm một tội ác
nội động từ
  1. ăn, uống (ở tiệm)
  2. tiêu thụ
    • Une voiture qui consomme beaucoup
      xe tiêu thụ nhiều xăng

Comments and discussion on the word "consommer"