Characters remaining: 500/500
Translation

contemn

/kən'təm/
Academic
Friendly

Từ "contemn" trong tiếng Anh một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa "khinh rẻ", "khinh bỉ" hay "kinh miệt". Đây một từ khá văn học ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang lại cảm giác mạnh mẽ về sự thiếu tôn trọng đối với một người hoặc một điều đó.

Định nghĩa:
  • Contemn: Khinh bỉ, khinh rẻ, không coi trọng ai đó hoặc điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He seems to contemn those who are less educated."
    • (Anh ấy có vẻ khinh rẻ những người ít học hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The philosopher warned against those who contemn the values of society, as it can lead to moral decay."
    • (Nhà triết học cảnh báo về những người khinh rẻ các giá trị của xã hội, điều đó có thể dẫn đến sự suy đồi đạo đức.)
Biến thể của từ:
  • Contempt (danh từ): sự khinh thường, sự khinh rẻ.

    • dụ: "She looked at him with contempt." ( ấy nhìn anh ta với sự khinh thường.)
  • Contemptuous (tính từ): thể hiện sự khinh thường.

    • dụ: "His contemptuous remarks offended many people." (Những lời nhận xét khinh bỉ của anh ta đã xúc phạm nhiều người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Despise: khinh bỉ, ghê tởm.
  • Scorn: chế nhạo, khinh thường.
  • Disdain: khinh bỉ, không coi trọng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Look down on: khinh thường ai đó.

    • dụ: "He looks down on anyone who doesn’t share his views." (Anh ta khinh thường bất kỳ ai không chia sẻ quan điểm của mình.)
  • Turn up one's nose at: không thèm để ý đến, khinh thường.

    • dụ: "She turned up her nose at the idea of eating fast food." ( ấy đã khinh thường ý tưởng ăn thức ăn nhanh.)
Tóm lại:

Từ "contemn" thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ về sự khinh rẻ không tôn trọng.

ngoại động từ
  1. (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

Similar Spellings

Words Containing "contemn"

Comments and discussion on the word "contemn"