Characters remaining: 500/500
Translation

contracté

Academic
Friendly

Từ "contracté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa cơ bản là "co lại" hoặc "chập lại". Từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh ngôn ngữ học lẫn trong các tình huống hàng ngày. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính
  • Trong ngôn ngữ học: "contracté" có thể chỉ việc hai từ hoặc âm tiết được kết hợp lại, hay nói cách khácsự rút gọn của từ.

    • Ví dụ: Trong tiếng Pháp, "je ne sais pas" thường được viết tắt thành "j'sais pas" trong ngữ cảnh thân mật.
  • Trong y học thể chất: "contracté" chỉ trạng thái của bắp khi chúng co lại, tức là các không còntrạng thái thoải mái bị siết chặt.

    • Ví dụ: "Après l'entraînement, mes muscles sont contractés." (Sau khi tập luyện, các bắp của tôi bị co lại.)
2. Nghĩa mở rộng
  • Tình cảm: Từ "contracté" cũng có thể chỉ trạng thái tâmnhư lo lắng hoặc căng thẳng.
    • Ví dụ: "Il est souvent contracté avant un examen." (Anh ấy thường cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi.)
3. Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • "contracter" (động từ) có nghĩa là "co lại" hoặc "làm cho co lại".
    • "contracté" (tính từ) là dạng phân từ quá khứ của động từ này.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "tendu" (căng thẳng) trong ngữ cảnh tâm lý.
    • "resserré" (thắt chặt) khi nói về bắp.
4. Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ liên quan:

    • "être contracté" (ở trong trạng thái căng thẳng).
    • "muscles contractés" (các bắp co lại).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh thể thao hoặc y tế, bạn có thể nói: "Il est recommandé de se détendre pour éviter d'avoir des muscles trop contractés." (Người ta khuyên nên thư giãn để tránh các bắp quá co lại.)
5. Các từ gần giống
  • "détendu" (thư giãn): Trái nghĩa với "contracté".
  • "compressé" (bị nén): Có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hơn là tâm lý.
6. Các idioms phrasal verbs

Mặc dù "contracté" không thường xuất hiện trong các idioms nổi tiếng, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "contracter une dette" (mắc nợ). - "contracter un engagement" (cam kết).

Tóm lại

Từ "contracté" là một tính từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ trạng thái vậtcủa bắp hoặc cảm xúc như lo lắng. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cải thiện khả năng giao tiếp.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) chập lại
  2. co lại
    • Muscle contracté
      bắp cơ co lại
  3. (thân mật) lo lắng, căng thẳng

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "contracté"

Comments and discussion on the word "contracté"