Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

convoyer

/'kɔnvɔiə/
Academic
Friendly

Từ "convoyer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "hộ tống" hoặc "chở" một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệthàng hóa trên tàu hoặc xe.

Định nghĩa:
  • Convoyer (động từ): Hộ tống, chở, vận chuyển một cái gì đó hoặc ai đó từ nơi này đến nơi khác, thườngtrong bối cảnh an toàn sự giám sát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Convoyer des marchandises - Hộ tống hàng hóa.

    • Nous devons convoyer les marchandises à destination en toute sécurité. (Chúng ta phải hộ tống hàng hóa đến nơi an toàn.)
  2. Convoyer des personnes - Hộ tống người.

    • Les autorités ont décidé de convoyer les réfugiés vers un camp sûr. (Chính quyền đã quyết định hộ tống những người tị nạn đến một trại an toàn.)
Biến thể của từ:
  • Convoyeur (danh từ): Người hoặc phương tiện thực hiện việc hộ tống.
  • Convoyage (danh từ): Hành động của việc hộ tống hoặc vận chuyển.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "convoyer" có thể được sử dụng để chỉ việc hộ tống các đoàn xe quân sự hoặc hàng hóa chiến lược.
    • L'armée a été chargée de convoquer les troupes vers la frontière. (Quân đội đã được giao nhiệm vụ hộ tống các đơn vị đến biên giới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accompagner: Hộ tống, đi cùng.
  • Transporter: Vận chuyển, chở.
  • Acheminer: Chuyển giao, vận chuyển hàng hóa đến nơi.
Idioms Phrasal Verb:
  • Không cụm từ hay idiom đặc biệt liên quan đến "convoyer" trong tiếng Pháp, nhưng việc sử dụng từ này thường đi kèm với các cụm từ chỉ địa điểm hoặc loại hàng hóa như:
    • Convoyer par route - Hộ tống bằng đường bộ.
    • Convoyer par mer - Hộ tống bằng đường biển.
Lưu ý:

Khi sử dụng "convoyer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của câu, có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào việc bạn đang nói về việc hộ tống hàng hóa, người hay phương tiện.

ngoại động từ
  1. hộ tống
    • Convoyer des navires marchands
      hộ tống tàu buôn

Words Mentioning "convoyer"

Comments and discussion on the word "convoyer"