Characters remaining: 500/500
Translation

cordée

Academic
Friendly

Từ "cordée" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dây thừng" hoặc "dây buộc" trong ngữ cảnh liên quan đến leo núi hoặc các hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, từ này có một số ý nghĩa khác cách sử dụng đa dạng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa sử dụng chính
  • Cordée (danh từ): Khi nói đến "cordée", đây thườngmột nhóm người leo núi nối với nhau bằng dây thừng. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho các thành viên trong nhóm khi leo lên những vùng địa hình khó khăn.
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Cordée (tính từ): Trong một số ngữ cảnh, từ này còn có thể được dùng với nghĩa ẩn dụ để chỉ sự liên kết, gắn bó giữa các cá nhân trong một nhóm.
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Délégation: không hoàn toàn giống nhau, nhưng từ này cũng mang ý nghĩa về một nhóm người làm việc cùng nhau, thườngtrong một bối cảnh chính thức hơn.
  • Équipe: Cũng có nghĩađội ngũ, nhóm, thường đề cập đến một nhóm người làm việc chung.
4. Các thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "cordée" không nhiều thành ngữ phổ biến, bạn có thể xem xét một số cụm từ liên quan đến sự hợp tác làm việc nhóm như:

5. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "cordée", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của , đặc biệttrong các hoạt động thể thao mạo hiểm.
tính từ
  1. () hình tim

Comments and discussion on the word "cordée"