Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
corrective
/kə'rektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để sửa chữa, để hiệu chỉnh
  • để trừng phạt, để trừng trị
  • để làm mất tác hại
danh từ
  • cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh
  • cái để làm mất tác hại
  • (y học) chất điều hoà
Related words
Comments and discussion on the word "corrective"