Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cotton-tail in Vietnamese - English dictionary
bông
bông gòn
giạt
đuôi
áo trấn thủ
gòn
áo vệ sinh
diềm bâu
chà xát
đuôi gà
dư ba
cúi
co vòi
đành
bão rớt
đuôi sam
sấp ngửa
mô tê
khấu đuôi
quẫy
phù dung
ngoe ngoảy
đuôi tôm
nhồi
cầm nắm
mòng
nguồn cơn
chỉ
chần
canh
ngoắt
chăn
ngoảy