Characters remaining: 500/500
Translation

cragged

/'krægid/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cragged" một tính từ, được dùng để mô tả những địa hình nhiều vách đá dốc lởm chởm, thường mang lại cảm giác hiểm trở khó đi. Khi nói về một ngọn núi, một vách đá hoặc một vùng đất nào đó, "cragged" nhấn mạnh rằng nhiều khối đá lớn sắc nhọn, không bằng phẳng.

Định nghĩa:
  • Cragged: nhiều vách đá dốc lởm chởm, nhiều vách đứng cheo leo.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "The cragged cliffs were a challenge for the climbers."

    • (Những vách đá dốc lởm chởm làm khó khăn cho những người leo núi.)
  2. Describing a landscape: "We hiked along the cragged coastline, enjoying the breathtaking views."

    • (Chúng tôi đi bộ dọc theo bờ biển lởm chởm, thưởng thức cảnh quan tuyệt đẹp.)
Biến thể của từ:
  • Crag (danh từ): Nghĩa một khối đá lớn hoặc một vách đá dốc. dụ: "The crag jutted out over the valley." (Khối đá nhô ra trên thung lũng.)
  • Craggy (tính từ): Tương tự như "cragged", nhưng thường dùng để mô tả bề ngoài nhiều vết nứt hoặc góc cạnh. dụ: "He had a craggy face that suggested a life of hardship." (Ông ấy một gương mặt lởm chởm cho thấy một cuộc đời đầy khó khăn.)
Từ gần giống:
  • Rugged: Cũng mô tả một địa hình gồ ghề khó khăn, nhưng không nhất thiết phải vách đá. dụ: "The rugged terrain made it difficult to travel."
  • Steep: Dùng để mô tả độ dốc, có thể không đá nhưng có thể một con dốc cao. dụ: "The steep hill was hard to climb."
Từ đồng nghĩa:
  • Jagged: Có nghĩa nhiều cạnh sắc không bằng phẳng. dụ: "The jagged edges of the broken glass were dangerous." (Các cạnh sắc của mảnh kính vỡ rất nguy hiểm.)
  • Rocky: Nghĩa nhiều đá. dụ: "The rocky path was hard to walk on." (Con đường lởm chởm đá rất khó đi.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Between a rock and a hard place": Nghĩa trong tình huống khó khăn, không lựa chọn tốt. dụ: "He was caught between a rock and a hard place when he had to choose between his job and his family."
  • "Rock the boat": Nghĩa gây rối hoặc làm đảo lộn tình hình. dụ: "I don't want to rock the boat with my opinions during the meeting."
Cách sử dụng nâng cao:

Bạn có thể sử dụng "cragged" để mô tả không chỉ địa hình còn có thể dùng trong văn học để tạo ra hình ảnh sinh động.

tính từ
  1. nhiều vách đá dốc lởm chởm, nhiều vách đứng cheo leo

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cragged"