Characters remaining: 500/500
Translation

creusement

Academic
Friendly

Từ "creusement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le creusement), được hình thành từ động từ "creuser" có nghĩa là "đào" hoặc "khai thác". "Creusement" chỉ hành động hoặc quá trình đào, khai thác, thường liên quan đến việc tạo ra một lỗ, một hố hay một không gian rỗng nào đó.

Định nghĩa:

Creusement (danh từ, giống đực) - sự đào, sự khai thác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • "Le creusement de la fondation est essentiel pour la stabilité du bâtiment."
    • (Việc đào móngcần thiết cho sự ổn định của tòa nhà.)
  2. Trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên:

    • "Le creusement des mines peut avoir un impact sur l'environnement."
    • (Việc khai thác mỏ có thể ảnh hưởng đến môi trường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Creusement còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như trong việc phân tích hoặc nghiên cứu:
    • "Le creusement des inégalités sociales est un problème préoccupant."
    • (Sự đào sâu của bất bình đẳng xã hộimột vấn đề đáng lo ngại.)
Biến thể của từ:
  • Creuser (động từ) - hành động đào.
  • Creusé (phân từ quá khứ) - đã được đào.
  • Creusant (phân từ hiện tại) - đang đào.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excavation: có nghĩa là "sự khai thác", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học hoặc xây dựng.
  • Fouiller: có nghĩa là "lục soát" hoặc "khám phá", nhưng không chỉ về việc đào sâu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Creuser un trou: nghĩa là "đào một cái hố".
  • Creuser des idées: nghĩa là "khai thác ý tưởng", thường sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc nghiên cứu.
Chú ý:

Khi sử dụng "creusement", bạn cần phân biệt với excavation. Mặc dù cả hai từ đều có thể được dịch là "sự đào", nhưng "excavation" thường liên quan đến các hoạt động khai thác chuyên nghiệp lớn hơn, trong khi "creusement" thiên về hành động đào nói chung.

danh từ giống đực
  1. sự đào

Words Containing "creusement"

Comments and discussion on the word "creusement"