Từ "creusement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le creusement), được hình thành từ động từ "creuser" có nghĩa là "đào" hoặc "khai thác". "Creusement" chỉ hành động hoặc quá trình đào, khai thác, thường liên quan đến việc tạo ra một lỗ, một hố hay một không gian rỗng nào đó.
Creusement (danh từ, giống đực) - sự đào, sự khai thác.
Trong ngữ cảnh xây dựng:
Trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên:
Khi sử dụng "creusement", bạn cần phân biệt với excavation. Mặc dù cả hai từ đều có thể được dịch là "sự đào", nhưng "excavation" thường liên quan đến các hoạt động khai thác chuyên nghiệp và lớn hơn, trong khi "creusement" thiên về hành động đào nói chung.