Từ "crissement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tiếng kèn kẹt" hoặc "tiếng sào sạo". Từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra khi hai bề mặt cọ xát nhau, gây ra tiếng ồn khó chịu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le noir, j'ai entendu le crissement des feuilles sous mes pieds.
Le crissement des freins de la voiture était assourdissant.
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Cris: Là từ gốc của "crissement", mang nghĩa là "tiếng kêu" hay "tiếng hét".
Crisper: Động từ "crisper" có nghĩa là làm phát ra âm thanh kêu, như tiếng kêu của lá khi bị cọ sát.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Grincement: Tiếng cọt kẹt, thường dùng để chỉ âm thanh của đồ vật bị cọ xát (ví dụ: cửa kêu).
Frottement: Sự ma sát, có thể dùng để chỉ âm thanh phát ra do sự cọ xát của các vật thể.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "crissement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với âm thanh bạn muốn mô tả. Từ này thường gợi lên cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng, vì vậy nó không phải là một từ có thể sử dụng một cách thoải mái trong mọi tình huống.