Characters remaining: 500/500
Translation

crible

Academic
Friendly

Từ "crible" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cách sử dụng các ví dụ minh họa:

Định nghĩa:
  1. Sàng (thực vật học): Trong ngữ cảnh này, "crible" thường chỉ đến một dụng cụ dùng để sàng lọc một chất nào đó, chẳng hạn như đất hoặc hạt giống, để loại bỏ những phần không mong muốn.
  2. Mặt sàng (nghĩa bóng): "Crible" cũng được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc sàng lọc, phân loại thông tin hoặc ý kiến, ví dụ như trong phê bình hay đánh giá một ý tưởng hay tác phẩm.
  3. Sự sàng lọc: Khi nói đến việc "passer au crible de la critique", có nghĩamột tác phẩm, ý tưởng hoặc sự việc nào đó sẽ bị xem xét, đánh giá kỹ lưỡng để tìm ra những điểm mạnh, điểm yếu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực tế:

    • "Il utilise un crible pour séparer les cailloux du sol."
  2. Trong ngữ cảnh nghĩa bóng:

    • "Ce roman a passé au crible de la critique et a reçu des avis mitigés."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Avant de publier son article, il a décidé de passer son argumentation au crible de plusieurs experts."
Các biến thể của từ:
  • Không biến thể chính thức nào cho từ "crible" chủ yếu được sử dụng như một danh từ. Tuy nhiên, từ nàythể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Tamis": cũng có nghĩacái sàng, nhưng thường dùng để chỉ các dụng cụ nhỏ hơn hoặc trong bối cảnh nấu ăn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Filtre": có nghĩabộ lọc, dùng để chỉ việc lọc qua một chất lỏng hoặc để chọn lọc thông tin.
Idioms Phrased verbs:
  • "Passer quelque chose au crible": nghĩaxem xét một cách rất cẩn thận, phân tích kỹ lưỡng một vấn đề nào đó.
  • "Être sous le crible": nghĩabị xem xét, đánh giá chặt chẽ.
Kết luận:

Từ "crible" không chỉ có nghĩamột dụng cụ vậtdùng để sàng lọc mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. cái sàng
  2. (thực vật học) mặt sàng
  3. (nghĩa bóng) sự sàng lọc
    • Passer au crible de la critique
      qua sự sàng lọc của phê phán

Words Containing "crible"

Words Mentioning "crible"

Comments and discussion on the word "crible"