Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cripple
/'kripl/
Jump to user comments
danh từ
  • người què
  • cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)
ngoại động từ
  • làm què, làm tàn tật
  • làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại
    • the ship was crippled by the storm
      chiếc tàu đã bị bão làm hỏng
  • (nghĩa bóng) làm tê liệt
    • to cripple someone's efforts
      làm tê liệt cố gắng của ai
nội động từ
  • (+ along) đi khập khiễng
Related words
Related search result for "cripple"
Comments and discussion on the word "cripple"