Jump to user comments
danh từ
- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)
ngoại động từ
- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại
- the ship was crippled by the storm
chiếc tàu đã bị bão làm hỏng
- (nghĩa bóng) làm tê liệt
- to cripple someone's efforts
làm tê liệt cố gắng của ai
nội động từ