Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lame
/leim/
Jump to user comments
tính từ
  • què, khập khiễng
    • to be lame of (in) one leg
      què một chân
    • to go lame; to walk lame
      đi khập khiễng
  • không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
    • a lame argument
      lý lẽ không thoả đáng
    • lame verses
      câu thơ không chỉnh
    • a lame excuse
      lời cáo lỗi không thoả đáng
    • a lame story
      câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
ngoại động từ
  • làm cho què quặt, làm cho tàn tật
danh từ
  • lá kim loại
Related words
Related search result for "lame"
Comments and discussion on the word "lame"