Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
crystal set
Jump to user comments
Noun
  • Một loại máy thu thanh thông dụng trước đây
  • máy thu thanh tinh thể (áy thu thanh có tầng tách sóng tinh thể để có tín hiệu âm thanh từ sóng thu được, máy không có các tầng khuyếch đại. )
Related search result for "crystal set"
Comments and discussion on the word "crystal set"