Characters remaining: 500/500
Translation

créneau

Academic
Friendly

Từ "créneau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "lỗ châu mai" hoặc "khoảng trống". Tuy nhiên, từ này nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Lỗ châu mai: Trong ngữ cảnh quân sự, "créneau" chỉ một lỗ nhỏ được thiết kế trong tường thành để người lính có thể quan sát hoặc bắn không bị lộ.

  • Khoảng trống: Trong ngữ cảnh khác, "créneau" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian trống trong lịch trình hoặc một không gian nhỏ giữa hai sự kiện. Ví dụ:

    • Exemple: "J'ai un créneau libre dans mon emploi du temps demain après-midi." (Tôi có một khoảng thời gian trống trong lịch trình của mình vào chiều mai.)
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Créneau horaire: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định trong lịch trình.

    • Exemple: "Nous devons trouver un créneau horaire pour notre réunion." (Chúng ta cần tìm một khoảng thời gian để tổ chức cuộc họp.)
  • Créneau de stationnement: Cụm từ này chỉ một chỗ đỗ xe.

    • Exemple: "Il y a un créneau de stationnement juste devant le café." (Có một chỗ đỗ xe ngay trước quán phê.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "emplacement" (vị trí, chỗ).

  • Từ đồng nghĩa: "trou" (lỗ), "espace" (không gian).

4. Idioms cụm động từ

Mặc dù "créneau" không nhiều idioms phổ biến, bạn có thể gặp cụm từ "faire un créneau" trong tiếng Pháp, nghĩa là "đỗ xe vào một chỗ đỗ hẹp".

5. Phân biệt các biến thể

Mặc dù từ "créneau" chủ yếu được sử dụng như một danh từ, trong một số ngữ cảnh, có thể được chuyển thể sang các dạng khác như động từ "créneler" - có nghĩatạo ra lỗ châu mai hoặc một dạng tương tự.

Kết luận

Từ "créneau" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần chỉ một lỗ châu mai mà còn có thể chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian trống.

danh từ giống đực
  1. lỗ châu mai

Comments and discussion on the word "créneau"