Từ "créneau" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lỗ châu mai" hoặc "khoảng trống". Tuy nhiên, từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Lỗ châu mai: Trong ngữ cảnh quân sự, "créneau" chỉ một lỗ nhỏ được thiết kế trong tường thành để người lính có thể quan sát hoặc bắn mà không bị lộ.
Khoảng trống: Trong ngữ cảnh khác, "créneau" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian trống trong lịch trình hoặc một không gian nhỏ giữa hai sự kiện. Ví dụ:
Créneau horaire: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định trong lịch trình.
Créneau de stationnement: Cụm từ này chỉ một chỗ đỗ xe.
Từ gần giống: "emplacement" (vị trí, chỗ).
Từ đồng nghĩa: "trou" (lỗ), "espace" (không gian).
Mặc dù "créneau" không có nhiều idioms phổ biến, bạn có thể gặp cụm từ "faire un créneau" trong tiếng Pháp, nghĩa là "đỗ xe vào một chỗ đỗ hẹp".
Mặc dù từ "créneau" chủ yếu được sử dụng như một danh từ, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được chuyển thể sang các dạng khác như động từ "créneler" - có nghĩa là tạo ra lỗ châu mai hoặc một dạng tương tự.
Từ "créneau" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần chỉ một lỗ châu mai mà còn có thể chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian trống.