Characters remaining: 500/500
Translation

carneau

Academic
Friendly

Từ "carneau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le carneau) có một số nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nấu ăn thực phẩm. Dưới đâygiải thích chi tiết:

Định nghĩa:
  1. Carneau (lỗ vòm đường khói): Trong ngành xây dựng, "carneau" có thể chỉ đến một lỗ hoặc một cấu trúc trong để thoát khói.
  2. Carneau (giống bồ câu): Từ này còn được dùng để chỉ một giống bồ câu cụ thể, thường được nuôi để lấy thịt.
Cách sử dụng ví dụ:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • Le carneau du four permet d'évacuer la fumée.
    • (Lỗ vòm của cho phép thoát khói.)
  2. Trong ngữ cảnh nuôi bồ câu:

    • Les carneaux sont souvent élevés pour leur chair tendre.
    • (Bồ câu Carneaux thường được nuôi để lấy thịt mềm.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Carneau" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến ẩm thực hoặc xây dựng, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống với "carneau" trong ngữ cảnh bồ câu có thể là "pigeon" (bồ câu).
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "carneau" trong ngữ cảnh xây dựng.
Các cụm từ thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan mật thiết đến từ "carneau".
Chú ý:
  • Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa từ này mang lại.
  • "Carneau" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày, vì vậy bạn có thể ít gặp trong giao tiếp thông thường.
danh từ giống đực
  1. lỗ vòm
  2. đường khói
  3. giống bồ câu cacnô

Comments and discussion on the word "carneau"