Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cumin
/'kʌmin/ Cách viết khác : (cummin) /'kʌmin/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây thìa là Ai-cập
Related words
Related search result for "cumin"
Comments and discussion on the word "cumin"