Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
curb
/kə:b/
Jump to user comments
danh từ
  • dây cằm (ngựa)
  • sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế
    • to put (keep) a curb on one's anger
      kiềm chế cơn giận
  • bờ giếng, thành giếng; lề đường
  • (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)
ngoại động từ
  • buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm
  • kiềm chế, nén lại; hạn chế
    • to curb one's anger
      nén giận
  • xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)
Related search result for "curb"
Comments and discussion on the word "curb"