Jump to user comments
danh từ
- sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế
- to put (keep) a curb on one's anger
kiềm chế cơn giận
- bờ giếng, thành giếng; lề đường
- (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)
ngoại động từ
- buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm
- kiềm chế, nén lại; hạn chế
- to curb one's anger
nén giận
- xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)