Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ cái chèn ra, bỏ cái kê ra
    • Décaler une table
      bỏ cái kê bàn ra
  • xê xích
    • Décaler un horaire de train
      xê xích một bảng giờ xe lửa
Related search result for "décaler"
Comments and discussion on the word "décaler"