Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déclasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xếp xuống hạng thấp hơn, giáng loại
    • Ses fréquentations l'ont déclassé
      các mối quan hệ đi lại của nó đã làm cho người ta đánh giá nó ở loại thấp hơn
    • Déclasser un hôtel trop vieux
      giáng loại một khách sạn quá cũ
  • (đường sắt) đổi hạng vé cho
    • Déclasser un voyageur
      đổi hạng vé cho một hành khách
  • làm xáo trộn
    • Déclasser les livres d'une biliothèque
      xáo lộn sách thư viện
  • (hàng hải) xóa sổ (một thủy thủ)
Related search result for "déclasser"
Comments and discussion on the word "déclasser"